1 special offer giảm giá đặc biệt 2 inventory bản kê khai hàng hóa 3 out of stock hết hàng trong kho 4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn 5 manufacturer nhà sản xuất 6 warehouse kho hàng 7 …
Xem thêm
1 fill out an application điền đơn xin việc 2 cover letter thư xin việc 3 candidate người dự tuyển, ứng viên 4 qualifications trình độ chuyên môn 5 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận 6 company policy chính sách …
Xem thêm
1 junior nhân viên tập sự 2 transfer sự thuyên chuyển 3 short-staffed thiếu nhân viên 4 supervisor giám sát viên 5 boss ông chủ 6 sales representative nhân viên bán hàng 7 technician nhân viên kỹ thuật 8 security …
Xem thêm
1 be being carried out đang được vận chuyển 2 be being renovated đang được sửa chữa 3 be being displayed đang được trưng bày 4 be being towed away đang được kéo đi 5 be being packed đang được …
Xem thêm
1 applaud the speaker hoan nghênh diễn giả 2 folder bìa tài liệu 3 look into microscope nhìn vào kính hiển vi 4 machine lid nắp đậy máy 5 speak into a microphone nói qua micro 6 make photocopies sao …
Xem thêm