Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC Part 3: Nhân lực
nhan-vien-ky-thuat

Từ vựng TOEIC Part 3: Nhân lực

1 junior nhân viên tập sự
2 transfer sự thuyên chuyển
3 short-staffed thiếu nhân viên
4 supervisor giám sát viên
5 boss ông chủ
6 sales representative nhân viên bán hàng
7 technician nhân viên kỹ thuật
8 security officer nhân viên an ninh
9 administrative assistant trợ lý giám đốc
10 store clerk nhân viên bán hàng
11 personnel nhân sự
12 salesperson nhân viên bán hàng
13 crew ban, nhóm, đội (công tác)
14 coworker đồng nghiệp
15 colleague đồng nghiệp
16 plumber thợ sửa ống nước
17 receptionist nhân viên tiếp tân
18 automatic mechanic thợ sửa xe hơi

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …