Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC Part 1: Thể bị động/Miêu tả gián tiếp
tow-away

Từ vựng TOEIC Part 1: Thể bị động/Miêu tả gián tiếp

1 be being carried out đang được vận chuyển
2 be being renovated đang được sửa chữa
3 be being displayed đang được trưng bày
4 be being towed away đang được kéo đi
5 be being packed đang được đóng gói
6 be being served đang được phục vụ
7 be being cleaned đang được dọn dẹp
8 be being weighed on the scale đang được cân
9 have been laid out đã được bố trí
10 have been arranged đã được sắp đặt
11 have been covered with đã bị phủ bởi
12 have been left open đã bị mở ra
13 have been sliced đã được cắt lát
14 have been planted in rows đã được trồng thành hàng
15 have been stacked đã được chất thành đống
16 have been taken out đã được lấy ra
17 beverage thức uống
18 vehicle xe cộ
19 equipment trang thiết bị
20 performance sự/buổi biểu diễn
21 (musical) instrument nhạc cụ
22 attire/costume y phục
23 produce nông phẩm
24 electronic device thiết bị điện tử
25 protective gear trang thiết bị bảo hộ

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …