Trang chủ / 600 từ vựng TOEIC / TOEIC VOCAB TEST 1 – BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG SỐ 1

TOEIC VOCAB TEST 1 – BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG SỐ 1

Mời các bạn làm bài tập ôn luyện từ vựng tổng hợp số 1. Bài tập này giúp các bạn ôn lại 20 từ thường xuẩt hiện trong bài thi TOEIC. Bài có tất cả 20 câu hỏi trắc nghiệm. Bạn hãy thử làm để củng cố và nâng cao kiến thức nhé!
Chúc bạn có thời gian hữu ích trên website! Để khuyến khích OnThiTOEIC.vn tiếp tục nghiên cứu và phát triển các bài ôn luyện các bạn hãy nhấn Like và Share ủng hộ OnThiTOEIC.vn nhé!

 

  1. Affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : giá cả phải chăng, hợp lý

affordable

Ex: That enabled the customers to buy books at an affordable price

       (Điều đó cho phép khách hàng mua sách với giá phải chăng)

 

  1. Revisions (n) /rɪˈvɪʒn/ : sửa đổi, chỉnh sửa.

revisions

Ex: Internal and external parties can both create revisions of a contract.

 (Các bên nội bộ và bên ngoài đều có thể tạo ra các bản sửa đổi của hợp đồng.)

  1. Requirement (n) /rɪˈkwaɪəmənt/ : sự yêu cầu

requirement

Ex: Job requirements may include specific skills, types and amounts of work experience, personal qualities…

(Yêu cầu công việc có thể bao gồm các kỹ năng cụ thể, loại và số lượng kinh nghiệm làm việc, phẩm chất cá nhân…)

 

  1. Addition (n) /əˈdɪʃn/ : sự bổ sung, thêm vào

addition

Ex: Last minute additions to the government’s package of proposals.

        Bổ sung vào phút cuối cho gói đề xuất của chính phủ.

 

  1. Extensive (adj) / /ɪkˈstensɪv/: sâu rộng

extensive

Ex: I was given the position because I showed extensive knowledge of design and statistics.

(Tôi đã được nhận vị trí này vì tôi đã cho thấy kiến thức sâu rộng về thiết kế và thống kê.)

  1. Recruit (v) /rɪˈkruːt/ : tuyển dụng

recruit

Ex: If you are looking for a new position, it’s helpful to have a thorough understanding of the many tactics used to recruit employees.

 (Nếu bạn đang tìm kiếm một vị trí mới, rất hữu ích khi có sự hiểu biết thấu đáo về nhiều chiến thuật được sử dụng để tuyển dụng nhân viên.)

 

  1. Essential (adj) /ɪˈsenʃl/: thiết yếu, cần thiết

 essential

Ex: For the success of any business organization, determination of its objective is very essential.

(Đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức kinh doanh nào, việc xác định mục tiêu của nó là rất cần thiết)

 

  1. Proximity (n) /prɒkˈsɪməti/ : Gần, sát

proximity

Ex: The area has a number of compannies in close proximity to each other.

(Khu vực này có một số công ty gần sát nhau.)

 

  1. Reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/ : uy tín, danh tiếng

reputation

 

Ex: Executives know the importance of their companies’ reputations

(Giám đốc điều hành biết tầm quan trọng của danh tiếng của công ty họ)

 

  1. Accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: đáp ứng, phù hợp

 

Ex: The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể đáp ứng tới 500 khách.)

 

 

 

  1. Unveiled (v) /ˌʌnˈveɪl/ : ra mắt, tiết lộ.

unveilled

Ex: The government has unveiled plans for new energy legislation. (Chính phủ đã tiết lộ kế hoạch cho pháp luật năng lượng mới.)

 

  1. Result (n) /rɪˈzʌlt/ : kết quả

 result

Ex: The failure of the company was a direct result of bad management. (Sự thất bại của công ty là kết quả trực tiếp của quản lý tồi.)

 

 

  1. Lead (v) / /liːd/: dẫn đến, dẫn tới

lead

Ex: If you lead, I’ll follow. (Nếu bạn dẫn đường, tôi sẽ đi theo)

 

  1. Promptly (adv) /ˈprɒmptli/: kịp thời, lập tức

promptly

Ex: She deals with all the correspondence promptly and efficiently. (Cô ấy giải quyết tất cả các thư từ kịp thời và hiệu quả.)

 

  1. Ability (n) /əˈbɪləti/: khả năng

ability

Ex: The system has the ability to run more than one program at the same time. (Hệ thống có khả năng chạy nhiều chương trình cùng một lúc).

 

  1. Accustomed (adj) /əˈkʌstəmd/: quen với

 

Ex: My eyes slowly grew accustomed to the dark. (Mắt tôi quen dần với bóng tối)

 

  1. Attempt (v) /əˈtempt/: cố gắng

attempt

Ex: Two factories were closed in an attempt to cut costs. (Hai nhà máy đã bị đóng cửa trong nỗ lực cắt giảm chi phí.)

 

 

  1. Compile (v) /kəmˈpaɪl/: Biên soạn, biên tập

compile

Ex: The album was compiled from live recordings from last year’s tour. (Album được biên soạn từ các bản thu âm trực tiếp từ chuyến lưu diễn năm ngoái.)

 

 

 

  1. Supplementary (adj) /ˌsʌplɪˈmentri/: bổ sung.

 

Ex: A supplementary reading list is attached. (Một danh sách đọc bổ sung được đính kèm.)

 

  1. Attach (v) /əˈtætʃ/: đính kèm

attach

Ex: I attach a copy of my notes for your information. (Tôi đính kèm một bản ghi chú của tôi cho thông tin của bạn)

 

 

Your email address:

 

comments

Có thể bạn quan tâm

realestate

Từ vựng TOEIC Part 3: Bất động sản, ngân hàng

1 property bất động sản 2 complex khu nhà đất 3 real estate agent nhân …