1 float in the water nổi trên mặt nước 2 pedestrian người đi bộ 3 be packed bị nhét đầy bởi 4 be parked on the ground đậu xe 5 be lined up in rows xếp thẳng hàng 6 block …
Xem thêm
1 souvenir quà lưu niệm 2 be arranged được sắp xếp 3 be stacked up được chất đống 4 be lined up được xếp thành hàng 5 be on display được trưng bày 6 browse in the store nhìn quanh …
Xem thêm
1 CEO ( Chief Executive Officer) Tổng giám đốc 2 Management Sự quản lý 3 The board of directors Ban giám đốc 4 Director Giám đốc 5 Excutive Giám đốc điều hành , nhân viên chủ quản 6 Supervisor Giám …
Xem thêm
Entertain: Giải trí Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn Spare …
Xem thêm