Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC Part 1: Mua sắm, nhà hàng
tu-vung-chu-de-shopping

Từ vựng TOEIC Part 1: Mua sắm, nhà hàng

1 souvenir quà lưu niệm
2 be arranged được sắp xếp
3 be stacked up được chất đống
4 be lined up được xếp thành hàng
5 be on display được trưng bày
6 browse in the store nhìn quanh trong cửa hàng
7 compare prices so sánh giá cả
8 make a selection from chọn lựa từ
9 on both sides of the aisle ở hai bên lối đi
10 be hanging on the rack được treo lên giá
11 be laid out for sale được trưng bày để bán
12 be marked down treo bảng giảm giá
13 be stocked with được dự trữ (mặt hàng)
14 cash register máy tính tiền
15 reach for an item với tay lấy hàng
16 piles of bags chồng túi xách
17 on the shelves trên kệ
18 pushing a shopping cart đẩy xe mua hàng
19 chef đầu bếp
20 stack of plates chồng đĩa
21 dine out ăn ở bên ngoài
22 leave a tip để tiền boa
23 pour water into a glass rót nước vào ly
24 call the waiter over gọi bồi bàn
25 study the menu xem thực đơn
26 be covered by a cloth được trải khăn trải bàn
27 cluttered table bàn ăn bừa bộn
28 be occupied có người ngồi, đặt chỗ trước
29 help oneself to refreshments tự phục vụ bữa ăn nhẹ
30 be crowded with patrons đông nghịt khách
31 remove loaves of bread dẹp đi những ổ bánh mì
32 be seated on the stool ngồi trên ghế không có băng tựa
33 take an order nhận đơn đặt hàng
34 sit on the patio ngồi trên hành lang ngoài trời
35 wait tables phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …