40 cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến
1. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v) 2. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj) 3. throw /θroʊ/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v) 4. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj) 5. full / fʊl …
Xem thêm