Trang chủ / Kiến thức thông dụng / 40 cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến
tu-vung-trai-nghia

40 cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến

1. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)

2. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)

3. throw /θroʊ/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)

4. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)

5. full / fʊl  / đầy >< empty / ˈempti / rỗng

6. fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn  / gầy, ốm

7. beautiful / ˈbjuːtɪfl  / đẹp >< ugly / ˈʌɡli  / xấu xí

8. strong / strɔːŋ  / mạnh >< weak / wiːk  / yếu

9. old / oʊld  / cũ >< new / nuː / mới

10. brave / breɪv  / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát

11. . deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ  / nông

12. rich / rɪtʃ  / giàu >< poor / pɔːr  / nghèo

13. cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)

14. dark /dɑ:k/ tối  >< light /lait/ sáng (adj)

15. difficult /’difikəlt/ khó ><  easy /’i:zi/ dễ (adj)

16. straight / streɪt  / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪ/ quanh co

17. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)

18. vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)

19. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)

20. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)

21. good / ɡʊd  / tốt >< bad / bæd  / xấu

22. happy / ˈhæpi  / vui vẻ >< sad / sæd  /  buồn bã

23. slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst  / mau, nhanh

24. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)

25. above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới

26. add /æd/ cộng, thêm vào ><  subtract /səb’trækt/ trừ

27. all /ɔ:l/ tất cả ><  none /nʌn/ không chút nào

28. alone /ə’loun/ đơn độc  ><  together /tə’geðə/ cùng nhau

29. begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)

30. big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)

31. cold /kould/ lạnh ><  hot /hɔt/ nóng (adj)

32. dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)

33. long / lɔːŋ  / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn

34. hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld  / lạnh

35. tall / tɔːl  / cao >< short / ʃɔːrt / thấp

36. love / lʌv  / yêu >< hate / heɪt  / ghét

37. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)

38. inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài (adv)

39. laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc

40. clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti  / dơ, bẩn

(Sưu tầm)

comments

Có thể bạn quan tâm

toeic-iig-viet-na

Phương pháp làm bài TOEIC trong phòng thi

1 . Nhận đề thi và kiểm tra lỗi. Ngay khi nhận đề thi, bạn …