Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng về Kinh doanh – Văn phòng công ty – Quảng cáo
tu-vung-van-phong

Từ vựng về Kinh doanh – Văn phòng công ty – Quảng cáo

1. desk /desk/ bàn làm việc
2. photocopier /ˈfoʊt̮əˌkɑpiər/ máy phô tô
3. stapler /ˈsteɪplər/ dụng cụ kim bấm
4. sellotape /ˈseləʊteɪp/ băng dính
5. paper clip /ˈpeɪpər ˌklɪp/ kẹp giấy
6. hole punch /hoʊl pʌntʃ/ ghim đục lỗ
7. sticky note /ˈstɪki noʊt/ giấy ghi chú
8. pencil sharpener /ˈpensəl ˌʃɑrpənər/ đồ gọt bút chì
9. e-mail /ˈimeɪl/ thư điện tử
10. head office /hɛd ˈɔfəs/ trụ sở chính

11. document /ˈdɑkjəmənt/ văn kiện; tài liệu, tư liệu
12. paper /ˈpeɪpər/ giấy
13. office /ˈɔfəs/ văn phòng làm việc (công ty), cơ quan
14. sort out /sɔrt̮ aʊt/ phân loại
15. in-tray /ɪn treɪ/ khay đựng công văn
16. remind /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
17. filing cabinet /ˈfɪlɪŋ ˈkæbənət/ tủ đựng hồ sơ
18. projection screen /prəˈdʒɛkʃn skrin/ màn hình chiếu
19. confirm /kənˈfərm/ xác nhận
20. resolve /rɪˈzɑlv/ xử lí, giải quyết

21. market /ˈmɑrkət/ thị trường, nơi tiêu thụ
22. facility /fəˈsɪlət̮i/ sự dễ dàng, trôi chảy
23. stock /stɑk/ chứng khoán, cổ phiếu
24. produce /prəˈdus/ sản xuất, chế tạo
25. import /ˈɪmpɔrt/ nhập khẩu
26. export / ˈɛkspɔrt/ xuất khẩu
27. negotiate /nɪˈɡoʊʃiˌeɪt/ thương lượng
28. subsidiary /səbˈsɪdiˌɛri/ công ty con
29. limited company /ˈlɪmət̮əd ˈkʌmpəni/ công ty trách nhiệm hữu hạn
30. franchise /ˈfræntʃaɪz/ công ty độc quyền

31. parent company /ˈpɛrənt ˈkʌmpəni/ công ty mẹ
32. public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ quan hệ công chúng
33. license /ˈlaɪsns/ giấy phép
34. branch /bræntʃ/ chi nhánh
35. goods /ɡʊdz/ hàng hóa
36. invoice /ˈɪnvɔɪs/ hóa đơn
37. multinational corporation /ˌmʌltiˈnæʃənl ˌkɔrpəˈreɪʃn/ tập đoàn đa quốc gia
38. turnover /ˈtərnˌoʊvər/ doanh thu
39. budget /ˈbʌdʒət/ ngân sách, ngân quỹ
40. branch office /bræntʃ ˈɔfəs/ văn phòng chi nhánh

41. commercial /kəˈmərʃl/ (thuộc) thương mại
42. poster /ˈpoʊstər/ tấm áp phích
43. leaflet /ˈliflət/ tờ rơi
44. classified ad /ˈklæsəˌfaɪd æd/ quảng cáo rao vặt
45. brand /brænd/ nhãn hiệu
46. sponsor /ˈspɑnsər/ nhà tài trợ
47. competitor /kəmˈpɛt̮ət̮ər/ đối thủ cạnh tranh
48. slogan /ˈsloʊɡən/ khẩu hiệu
49. logo /ˈloʊɡoʊ/ biểu tượng
50. free gift /fri ɡɪft/ sản phẩm khuyến mãi

51. rate /reɪt/ mức giá
52. campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch kinh doanh
53. trendy /ˈtrɛndi/ thời thượng
54. hi-tech /haɪ tɛk/ công nghệ cao
55. launch /lɔntʃ/ ra mắt (sản phẩm)
56. compare /kəmˈpeər/ so sánh
57. adjust /əˈdʒʌst/ điều chỉnh, làm cho thích hợp
58. hype /haɪp/ quảng cáo thổi phồng, cường điệu
59. service /ˈsərvəs/ ngành dịch vụ
60. target /ˈtɑrɡət/ kết quả nhắm tới, mục tiêu

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …