Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc
tuanlong
25/08/2016
2,624 Lượt xem
1 |
reschedule |
sắp xếp lại lịch làm việc |
2 |
postpone |
hoãn lại |
3 |
make a reservation |
đặt trước |
4 |
book |
đặt trước |
5 |
call back |
gọi lại |
6 |
make an appointment |
hẹn trước |
7 |
function |
sự kiện quan trọng |
8 |
arrange another date |
sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác |
9 |
itinerary |
chương trình làm việc |
10 |
run late |
trễ hơn so với lịch trình |
11 |
coordinate schedule |
điều chỉnh lịch làm việc |
12 |
cancel |
hủy |
13 |
behind schedule |
trễ hơn so với lịch trình |
14 |
meet the deadline |
kịp thời hạn |
15 |
ahead of schedule |
trước thời hạn |
16 |
have a conflict in schedule |
lịch làm việc trùng nhau |
comments