Từ vựng TOEIC Part 3: Sản phẩm
tuanlong
25/08/2016
598 Lượt xem
| 1 |
special offer |
giảm giá đặc biệt |
| 2 |
inventory |
bản kê khai hàng hóa |
| 3 |
out of stock |
hết hàng trong kho |
| 4 |
refund |
trả lại tiền, sự bồi hoàn |
| 5 |
manufacturer |
nhà sản xuất |
| 6 |
warehouse |
kho hàng |
| 7 |
stockroom |
kho hàng |
| 8 |
release |
tung ra (sản phẩm) |
| 9 |
launch |
tung ra (sản phẩm) |
| 10 |
details |
chi tiết (sản phẩm) |
| 11 |
estimates |
bảng báo giá |
| 12 |
expedite |
xúc tiến |
| 13 |
defects |
khuyết điểm |
| 14 |
warranty |
giấy bảo hành |
| 15 |
rebate |
hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm) |
| 16 |
distribute |
phân phối |
| 17 |
supplier |
nhà cung cấp |
| 18 |
wall-mounted unit |
loại treo tường |
| 19 |
bulk purchase |
mua hàng số lượng lớn |
comments