Từ vựng TOEIC Part 3: Sản phẩm
tuanlong
25/08/2016
591 Lượt xem
1 |
special offer |
giảm giá đặc biệt |
2 |
inventory |
bản kê khai hàng hóa |
3 |
out of stock |
hết hàng trong kho |
4 |
refund |
trả lại tiền, sự bồi hoàn |
5 |
manufacturer |
nhà sản xuất |
6 |
warehouse |
kho hàng |
7 |
stockroom |
kho hàng |
8 |
release |
tung ra (sản phẩm) |
9 |
launch |
tung ra (sản phẩm) |
10 |
details |
chi tiết (sản phẩm) |
11 |
estimates |
bảng báo giá |
12 |
expedite |
xúc tiến |
13 |
defects |
khuyết điểm |
14 |
warranty |
giấy bảo hành |
15 |
rebate |
hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm) |
16 |
distribute |
phân phối |
17 |
supplier |
nhà cung cấp |
18 |
wall-mounted unit |
loại treo tường |
19 |
bulk purchase |
mua hàng số lượng lớn |
comments