Từ vựng TOEIC Part 3: Sân bay, du lịch
tuanlong
25/08/2016
1,021 Lượt xem
| 1 |
catch a plane |
đáp máy bay |
| 2 |
miss the connection |
nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) |
| 3 |
package tour |
tua du lịch trọn gói |
| 4 |
carousel |
băng tải hành lý (ở sân bay) |
| 5 |
aisle seat |
chỗ ngồi gần lối đi |
| 6 |
direct flight |
chuyến bay thẳng |
| 7 |
board |
lên máy bay |
| 8 |
final destination |
điểm đến cuối cùng |
| 9 |
travel agent |
nhân viên du lịch |
| 10 |
adjust to the time difference |
thích nghi với sự thay đổi múi giờ |
| 11 |
accommodation |
chỗ ở |
| 12 |
carry-on baggage |
hành lý mang theo lên máy bay |
| 13 |
clear customs |
làm thủ tục hải quan |
| 14 |
souvenir |
đồ lưu niệm |
| 15 |
exit |
lối thoát |
| 16 |
courtesy shuttle |
xe đưa đón miễn phí |
comments