Từ vựng TOEIC Part 3: Phỏng vấn
tuanlong
25/08/2016
249 Lượt xem
| 1 |
fill out an application |
điền đơn xin việc |
| 2 |
cover letter |
thư xin việc |
| 3 |
candidate |
người dự tuyển, ứng viên |
| 4 |
qualifications |
trình độ chuyên môn |
| 5 |
certificate |
bằng cấp, giấy chứng nhận |
| 6 |
company policy |
chính sách công ty |
| 7 |
be entitled to do |
có quyền (làm gì) |
| 8 |
replacement |
người thay thế |
| 9 |
annual salary |
lương hàng năm |
| 10 |
vacancy |
chỗ trống |
| 11 |
workplace |
nơi làm việc |
| 12 |
working conditions |
điều kiện làm việc |
| 13 |
reception desk |
bàn lễ tân |
| 14 |
minimum requirements |
điều kiện tối thiểu |
| 15 |
narrow down the applicants |
tuyển chọn ứng viên |
comments