Từ vựng TOEIC Part 3: Hội nghị, chuyến đi công tác
tuanlong
25/08/2016
495 Lượt xem
| 1 |
registration |
sự đăng kí |
| 2 |
information packet |
một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin |
| 3 |
itinerary |
lộ trình |
| 4 |
amenities |
tiện nghi |
| 5 |
agenda |
chuương trình nghị sự |
| 6 |
give a presentation |
trình bày |
| 7 |
be away on a trip |
đang đi công tác |
| 8 |
fundraising |
gây quỹ |
| 9 |
conference |
hội nghị |
| 10 |
arrange a meeting |
chuẩn bị một cuộc họp |
| 11 |
handout |
tài liệu phát tay |
| 12 |
draft |
bản phác thảo, đề cương |
| 13 |
training seminar |
hội thảo huấn luyện |
| 14 |
trade show |
hội chợ triển lãm thương mại |
| 15 |
submit the proposal |
đệ trình bản kế hoạch |
| 16 |
session |
niên khóa, phiên họp |
comments