Từ vựng TOEIC Part 3: Công việc
tuanlong
25/08/2016
795 Lượt xem
| 1 |
contract |
hợp dồng |
| 2 |
expire |
hết hạn |
| 3 |
benefits |
phúc lợi |
| 4 |
headquarters |
trụ sở |
| 5 |
branch |
chi nhánh |
| 6 |
access card |
thẻ ra vào |
| 7 |
allocate |
phân phối, cấp |
| 8 |
laptop (computer) |
máy tính xách tay |
| 9 |
sales report |
báo cáo kinh doanh |
| 10 |
workflow process |
quá trình xử lý công việc |
| 11 |
deal |
thỏa thuận mua bán |
| 12 |
commute |
đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc |
| 13 |
call in sick |
gọi điện báo ốm |
| 14 |
annual budget |
ngân sách hàng năm |
| 15 |
specialty |
chuyên ngành, chuyên môn |
| 16 |
assignment |
nhiệm vụ (được phân công) |
| 17 |
marketing strategy |
chiến lược kinh doanh |
| 18 |
performance |
hiệu suất, thành tích |
| 19 |
bulletin board |
bảng thông báo |
comments