Từ vựng TOEIC Part 3: Bất động sản, ngân hàng
tuanlong
25/08/2016
905 Lượt xem
| 1 |
property |
bất động sản |
| 2 |
complex |
khu nhà đất |
| 3 |
real estate agent |
nhân viên môi giới bất động sản |
| 4 |
tenant |
người thuê nhà |
| 5 |
landlord |
chủ nhà |
| 6 |
move into |
dời đến |
| 7 |
move out of |
dời đi |
| 8 |
renovation |
sự sửa chữa (nhà cửa) |
| 9 |
establishment |
cơ sở, cơ ngơi |
| 10 |
utilities |
dịch vụ điện, nước |
| 11 |
suburb |
ngoại ô |
| 12 |
rental price |
giá thuê nhà |
| 13 |
lease |
cho thuê, thuê |
| 14 |
deposit slip |
phiếu gửi tiền vào tài khoản |
| 15 |
small business loan |
tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay |
| 16 |
open an account |
mở một tài khoản |
| 17 |
porfolio |
danh mục vốn đầu tư |
| 18 |
exchange |
trao đổi |
| 19 |
statement |
bản kê khai |
| 20 |
online banking |
hoạt động ngân hàng trên mạng |
comments