Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC Part 1: Nơi làm việc, thời gian rảnh rỗi
workplace

Từ vựng TOEIC Part 1: Nơi làm việc, thời gian rảnh rỗi

1 applaud the speaker hoan nghênh diễn giả
2 folder bìa tài liệu
3 look into microscope nhìn vào kính hiển vi
4 machine lid nắp đậy máy
5 speak into a microphone nói qua micro
6 make photocopies sao chép lại
7 adjust the equipment điều chỉnh thiết bị
8 wear protective glasses đeo kính bảo hộ
9 doorway cửa ra vào
10 look through a report đọc kỹ bản báo cáo
11 stare at a screen nhìn chăm chú vào màn hình
12 be seated at a workstation ngồi ở phòng làm việc
13 sort through some paperwork sắp xếp tài liệu
14 reach for a knob với tới quả đấm cửa
15 hold the receiver to the ear giữ ống nghe sát tai
16 waive in the breeze lay động trong gió
17 rest outdoors nghỉ ngoài trời
18 extend over the hill trải dài đến bên kia đồi
19 upside-down lộn ngược
20 be positioned được đặt vào
21 walk toward an archway bước theo lối đi có mái vòm
22 admire sculptures thưởng thức các tác phẩm điêu khắc
23 hilltop đỉnh đồi
24 be seated in a row ngồi thẳng hàng
25 water the plants tưới nước cho cây
26 being seating with one’s legs cross ngồi bắt chéo chân
27 spray water into the air xịt nước vào không khí
28 grassy area khu vực phủ đầy cỏ
29 hold a fishing pole cầm cần câu
30 row a boat chèo thuyền
31 in the opposite direction ở hướng ngược lại
32 be reflected into the water phản chiếu qua mặt nước

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …