Từ vựng TOEIC Part 1: Nơi làm việc, thời gian rảnh rỗi
tuanlong
25/08/2016
525 Lượt xem
| 1 |
applaud the speaker |
hoan nghênh diễn giả |
| 2 |
folder |
bìa tài liệu |
| 3 |
look into microscope |
nhìn vào kính hiển vi |
| 4 |
machine lid |
nắp đậy máy |
| 5 |
speak into a microphone |
nói qua micro |
| 6 |
make photocopies |
sao chép lại |
| 7 |
adjust the equipment |
điều chỉnh thiết bị |
| 8 |
wear protective glasses |
đeo kính bảo hộ |
| 9 |
doorway |
cửa ra vào |
| 10 |
look through a report |
đọc kỹ bản báo cáo |
| 11 |
stare at a screen |
nhìn chăm chú vào màn hình |
| 12 |
be seated at a workstation |
ngồi ở phòng làm việc |
| 13 |
sort through some paperwork |
sắp xếp tài liệu |
| 14 |
reach for a knob |
với tới quả đấm cửa |
| 15 |
hold the receiver to the ear |
giữ ống nghe sát tai |
| 16 |
waive in the breeze |
lay động trong gió |
| 17 |
rest outdoors |
nghỉ ngoài trời |
| 18 |
extend over the hill |
trải dài đến bên kia đồi |
| 19 |
upside-down |
lộn ngược |
| 20 |
be positioned |
được đặt vào |
| 21 |
walk toward an archway |
bước theo lối đi có mái vòm |
| 22 |
admire sculptures |
thưởng thức các tác phẩm điêu khắc |
| 23 |
hilltop |
đỉnh đồi |
| 24 |
be seated in a row |
ngồi thẳng hàng |
| 25 |
water the plants |
tưới nước cho cây |
| 26 |
being seating with one’s legs cross |
ngồi bắt chéo chân |
| 27 |
spray water into the air |
xịt nước vào không khí |
| 28 |
grassy area |
khu vực phủ đầy cỏ |
| 29 |
hold a fishing pole |
cầm cần câu |
| 30 |
row a boat |
chèo thuyền |
| 31 |
in the opposite direction |
ở hướng ngược lại |
| 32 |
be reflected into the water |
phản chiếu qua mặt nước |
comments