Từ vựng TOEIC Part 1: Nơi làm việc, thời gian rảnh rỗi
tuanlong
25/08/2016
466 Lượt xem
1 |
applaud the speaker |
hoan nghênh diễn giả |
2 |
folder |
bìa tài liệu |
3 |
look into microscope |
nhìn vào kính hiển vi |
4 |
machine lid |
nắp đậy máy |
5 |
speak into a microphone |
nói qua micro |
6 |
make photocopies |
sao chép lại |
7 |
adjust the equipment |
điều chỉnh thiết bị |
8 |
wear protective glasses |
đeo kính bảo hộ |
9 |
doorway |
cửa ra vào |
10 |
look through a report |
đọc kỹ bản báo cáo |
11 |
stare at a screen |
nhìn chăm chú vào màn hình |
12 |
be seated at a workstation |
ngồi ở phòng làm việc |
13 |
sort through some paperwork |
sắp xếp tài liệu |
14 |
reach for a knob |
với tới quả đấm cửa |
15 |
hold the receiver to the ear |
giữ ống nghe sát tai |
16 |
waive in the breeze |
lay động trong gió |
17 |
rest outdoors |
nghỉ ngoài trời |
18 |
extend over the hill |
trải dài đến bên kia đồi |
19 |
upside-down |
lộn ngược |
20 |
be positioned |
được đặt vào |
21 |
walk toward an archway |
bước theo lối đi có mái vòm |
22 |
admire sculptures |
thưởng thức các tác phẩm điêu khắc |
23 |
hilltop |
đỉnh đồi |
24 |
be seated in a row |
ngồi thẳng hàng |
25 |
water the plants |
tưới nước cho cây |
26 |
being seating with one’s legs cross |
ngồi bắt chéo chân |
27 |
spray water into the air |
xịt nước vào không khí |
28 |
grassy area |
khu vực phủ đầy cỏ |
29 |
hold a fishing pole |
cầm cần câu |
30 |
row a boat |
chèo thuyền |
31 |
in the opposite direction |
ở hướng ngược lại |
32 |
be reflected into the water |
phản chiếu qua mặt nước |
comments