Từ vựng TOEIC Part 1: Mua sắm, nhà hàng
tuanlong
18/08/2016
1,227 Lượt xem
1 |
souvenir |
quà lưu niệm |
2 |
be arranged |
được sắp xếp |
3 |
be stacked up |
được chất đống |
4 |
be lined up |
được xếp thành hàng |
5 |
be on display |
được trưng bày |
6 |
browse in the store |
nhìn quanh trong cửa hàng |
7 |
compare prices |
so sánh giá cả |
8 |
make a selection from |
chọn lựa từ |
9 |
on both sides of the aisle |
ở hai bên lối đi |
10 |
be hanging on the rack |
được treo lên giá |
11 |
be laid out for sale |
được trưng bày để bán |
12 |
be marked down |
treo bảng giảm giá |
13 |
be stocked with |
được dự trữ (mặt hàng) |
14 |
cash register |
máy tính tiền |
15 |
reach for an item |
với tay lấy hàng |
16 |
piles of bags |
chồng túi xách |
17 |
on the shelves |
trên kệ |
18 |
pushing a shopping cart |
đẩy xe mua hàng |
19 |
chef |
đầu bếp |
20 |
stack of plates |
chồng đĩa |
21 |
dine out |
ăn ở bên ngoài |
22 |
leave a tip |
để tiền boa |
23 |
pour water into a glass |
rót nước vào ly |
24 |
call the waiter over |
gọi bồi bàn |
25 |
study the menu |
xem thực đơn |
26 |
be covered by a cloth |
được trải khăn trải bàn |
27 |
cluttered table |
bàn ăn bừa bộn |
28 |
be occupied |
có người ngồi, đặt chỗ trước |
29 |
help oneself to refreshments |
tự phục vụ bữa ăn nhẹ |
30 |
be crowded with patrons |
đông nghịt khách |
31 |
remove loaves of bread |
dẹp đi những ổ bánh mì |
32 |
be seated on the stool |
ngồi trên ghế không có băng tựa |
33 |
take an order |
nhận đơn đặt hàng |
34 |
sit on the patio |
ngồi trên hành lang ngoài trời |
35 |
wait tables |
phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn |
comments