Từ vựng TOEIC Part 1: Giao thông, công trường
tuanlong
25/08/2016
338 Lượt xem
1 |
float in the water |
nổi trên mặt nước |
2 |
pedestrian |
người đi bộ |
3 |
be packed |
bị nhét đầy bởi |
4 |
be parked on the ground |
đậu xe |
5 |
be lined up in rows |
xếp thẳng hàng |
6 |
block the road |
chắn đường |
7 |
on the deck of the boat |
trên boong tàu |
8 |
in the back of the truck |
ở phía sau xe tải |
9 |
put gas in the car |
đổ dầu vào xe hơi |
10 |
lamppost |
cột đèn |
11 |
train track |
đường ray xe lửa |
12 |
be towed away |
bị kéo đi |
13 |
be unoccupied |
trống chỗ |
14 |
be tied up in the harbor |
bị cột lại ở bến tàu |
15 |
board the vehicle |
lên xe |
16 |
near the platform |
gần thềm ga |
17 |
dock |
bến tàu |
18 |
curb |
lề phân cách |
19 |
path |
đường, lối đi |
20 |
sweep |
quét dọn, dọn dẹp |
21 |
climb a ladder |
trèo lên thang |
22 |
be renovated |
được sửa chữa (tòa nhà) |
23 |
kneel in the garden |
quỳ trong vườn |
24 |
push the wheelbarrow |
đẩy xe cút kít |
25 |
operate heavy machine |
điều khiển trang thiết bị nặng |
26 |
vacuum the floor |
hút bụi sàn nhà |
27 |
lead to |
dẫn đến |
28 |
change the light bulk |
thay bóng đèn |
29 |
fence |
hàng rào |
30 |
railing |
lan can, rào chắn |
31 |
stairway |
cầu thang |
32 |
construction site |
công trường xây dựng |
33 |
hold a shovel |
cầm cái xẻng |
34 |
be mounted on the wall |
treo trên tường |
35 |
dig in the ground |
đào đất |
36 |
wear a safety hat |
đội nón bảo hiểm |
37 |
pave the road |
lót đường |
38 |
brick |
gạch |
39 |
load a box |
chở hộp gỗ |
comments