Từ vựng TOEIC Part 1: Giao thông, công trường
tuanlong
25/08/2016
433 Lượt xem
| 1 |
float in the water |
nổi trên mặt nước |
| 2 |
pedestrian |
người đi bộ |
| 3 |
be packed |
bị nhét đầy bởi |
| 4 |
be parked on the ground |
đậu xe |
| 5 |
be lined up in rows |
xếp thẳng hàng |
| 6 |
block the road |
chắn đường |
| 7 |
on the deck of the boat |
trên boong tàu |
| 8 |
in the back of the truck |
ở phía sau xe tải |
| 9 |
put gas in the car |
đổ dầu vào xe hơi |
| 10 |
lamppost |
cột đèn |
| 11 |
train track |
đường ray xe lửa |
| 12 |
be towed away |
bị kéo đi |
| 13 |
be unoccupied |
trống chỗ |
| 14 |
be tied up in the harbor |
bị cột lại ở bến tàu |
| 15 |
board the vehicle |
lên xe |
| 16 |
near the platform |
gần thềm ga |
| 17 |
dock |
bến tàu |
| 18 |
curb |
lề phân cách |
| 19 |
path |
đường, lối đi |
| 20 |
sweep |
quét dọn, dọn dẹp |
| 21 |
climb a ladder |
trèo lên thang |
| 22 |
be renovated |
được sửa chữa (tòa nhà) |
| 23 |
kneel in the garden |
quỳ trong vườn |
| 24 |
push the wheelbarrow |
đẩy xe cút kít |
| 25 |
operate heavy machine |
điều khiển trang thiết bị nặng |
| 26 |
vacuum the floor |
hút bụi sàn nhà |
| 27 |
lead to |
dẫn đến |
| 28 |
change the light bulk |
thay bóng đèn |
| 29 |
fence |
hàng rào |
| 30 |
railing |
lan can, rào chắn |
| 31 |
stairway |
cầu thang |
| 32 |
construction site |
công trường xây dựng |
| 33 |
hold a shovel |
cầm cái xẻng |
| 34 |
be mounted on the wall |
treo trên tường |
| 35 |
dig in the ground |
đào đất |
| 36 |
wear a safety hat |
đội nón bảo hiểm |
| 37 |
pave the road |
lót đường |
| 38 |
brick |
gạch |
| 39 |
load a box |
chở hộp gỗ |
comments