Từ vựng TOEIC Part 1: Thể bị động/Miêu tả gián tiếp
tuanlong
25/08/2016
287 Lượt xem
1 |
be being carried out |
đang được vận chuyển |
2 |
be being renovated |
đang được sửa chữa |
3 |
be being displayed |
đang được trưng bày |
4 |
be being towed away |
đang được kéo đi |
5 |
be being packed |
đang được đóng gói |
6 |
be being served |
đang được phục vụ |
7 |
be being cleaned |
đang được dọn dẹp |
8 |
be being weighed on the scale |
đang được cân |
9 |
have been laid out |
đã được bố trí |
10 |
have been arranged |
đã được sắp đặt |
11 |
have been covered with |
đã bị phủ bởi |
12 |
have been left open |
đã bị mở ra |
13 |
have been sliced |
đã được cắt lát |
14 |
have been planted in rows |
đã được trồng thành hàng |
15 |
have been stacked |
đã được chất thành đống |
16 |
have been taken out |
đã được lấy ra |
17 |
beverage |
thức uống |
18 |
vehicle |
xe cộ |
19 |
equipment |
trang thiết bị |
20 |
performance |
sự/buổi biểu diễn |
21 |
(musical) instrument |
nhạc cụ |
22 |
attire/costume |
y phục |
23 |
produce |
nông phẩm |
24 |
electronic device |
thiết bị điện tử |
25 |
protective gear |
trang thiết bị bảo hộ |
comments