Từ vựng TOEIC Part 1: Thể bị động/Miêu tả gián tiếp
tuanlong
25/08/2016
299 Lượt xem
| 1 |
be being carried out |
đang được vận chuyển |
| 2 |
be being renovated |
đang được sửa chữa |
| 3 |
be being displayed |
đang được trưng bày |
| 4 |
be being towed away |
đang được kéo đi |
| 5 |
be being packed |
đang được đóng gói |
| 6 |
be being served |
đang được phục vụ |
| 7 |
be being cleaned |
đang được dọn dẹp |
| 8 |
be being weighed on the scale |
đang được cân |
| 9 |
have been laid out |
đã được bố trí |
| 10 |
have been arranged |
đã được sắp đặt |
| 11 |
have been covered with |
đã bị phủ bởi |
| 12 |
have been left open |
đã bị mở ra |
| 13 |
have been sliced |
đã được cắt lát |
| 14 |
have been planted in rows |
đã được trồng thành hàng |
| 15 |
have been stacked |
đã được chất thành đống |
| 16 |
have been taken out |
đã được lấy ra |
| 17 |
beverage |
thức uống |
| 18 |
vehicle |
xe cộ |
| 19 |
equipment |
trang thiết bị |
| 20 |
performance |
sự/buổi biểu diễn |
| 21 |
(musical) instrument |
nhạc cụ |
| 22 |
attire/costume |
y phục |
| 23 |
produce |
nông phẩm |
| 24 |
electronic device |
thiết bị điện tử |
| 25 |
protective gear |
trang thiết bị bảo hộ |
comments