Trang chủ / Tag Archives: Giới từ OF

Tag Archives: Giới từ OF

30 từ đi với giới từ OF

full-of-stress

1. ashamed of (adj): xấu hổ về 2. afraid of (adj) : sợ, e ngại 3. ahead of (adj): phía trước 4. aware of (adj): nhận thức 5. accuse sb of (v): buộc tội ai 6. approve of (v): tán …

Xem thêm