30 từ đi với giới từ OF tuanlong 23/08/2016 86 1. ashamed of (adj): xấu hổ về 2. afraid of (adj) : sợ, e ngại 3. ahead of (adj): phía trước 4. aware of (adj): nhận thức 5. accuse sb of (v): buộc tội ai 6. approve of (v): tán … Xem thêm