1. Able to : có thể 2. Acceptable to : có thể chấp nhận 3. Accustomed to : quen với 4. Agreeable to : có thể đồng ý 5. Addicted to : đam mê 6. Available to sb : sẵn …
Xem thêm
1. to be short of/on (a): Thiếu, không có, hụt 2. to be clever at/with (a): (+at) Giỏi, Tài giỏi, thông minh. (+with) khéo léo Ex : Fiona is very clever at physics. (Fiona rất giỏi Vật lý) Ex : …
Xem thêm