Cụm động từ với LOOK tuanlong 19/08/2016 136 1. look at: nhìn e.g. He’s looking at you. 2. look for: tìm kiếm e.g. Can you help me look for my glasses? 3. look forward to V-ing: mong đợi e.g. I’m looking forward to hearing from you. 4. look … Xem thêm