1. amazed at: kinh ngạc, sửng sốt vì 2. amused at: thích thú với 3. angry at sb: tức giận với ai 4. annoyed at sb: bực mình với ai 5. bad at st: yếu kém về cái gì 6. …
Xem thêm
Able to : có thể Acceptable to : có thể chấp nhận Accustomed to : quen với Agreeable to : có thể đồng ý Addicted to : đam mê Available to sb : sẵn cho ai Delightfull to sb : …
Xem thêm
1. Những từ dùng để thêm thông tin and (và) also (cũng) besides (ngoài ra) first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…) in addition (thêm vào đó) in the first place, in the second place, in the third …
Xem thêm
1. Able to : có thể 2. Acceptable to : có thể chấp nhận 3. Accustomed to : quen với 4. Agreeable to : có thể đồng ý 5. Addicted to : đam mê 6. Available to sb : sẵn …
Xem thêm