1. Believe in st/sb (v): tin tưởng cái gì/vào ai 2. Break in (v): xông vào, đột nhập vào 3. Check in (v): đến và đăng kí tại khách sạn hay sân ga 4. Cut in (v) : làm gián …
Xem thêm
1. Act on st (v): hành động theo cái gì 2. Based on st (adj): dựa trên cái gì 3. Call on sb to do st (v): kêu gọi ai làm gì 4. Comment on st (v): bình luận về …
Xem thêm
1. Agree with someone about/on something (v): đồng ý với ai về cái gì 2. Angry about st (adj): tức giận về điều gì 3. Anxious about (adj): lo lắng về 4. Care about (v): quan tâm về 5. Concerned …
Xem thêm
1. Away from st/sb (adj): xa cách cái gì/ai 2. Borrow from sb/st (v): vay mượn của ai/cái gì 3. Come from somewhere (v): đến từ đâu 4. Demand st from sb (v): đòi hỏi cái gì ở ai 5. …
Xem thêm
1. Anxious for, about (adj): lo lắng 2. Available for sth (adj): có sẵn (cái gì) 3. Bad for (adj): xấu cho 4. Call for sb (v): kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó …
Xem thêm