A account for: chiếm, giải thích allow for: tính đến, xem xét đến ask after: hỏi thăm sức khỏe ask for: hỏi xin ai cái gì ask sb in/ out : cho ai vào/ ra advance in : tấn tới …
Xem thêm
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách thể hiện lời chào hỏi, dưới đây là một vài cách chào hỏi phổ biến: 1. Informal Greetings (Cách chào thân mật) – Hi! – Hello! – What’s up? – What’s new? – How’s …
Xem thêm
1. Keep up the good work! — Cứ làm tốt như vậy nhé! Cấu trúc này được sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ tiếp tục. 2. [All things considered,] that was …
Xem thêm
1. ashamed of (adj): xấu hổ về 2. afraid of (adj) : sợ, e ngại 3. ahead of (adj): phía trước 4. aware of (adj): nhận thức 5. accuse sb of (v): buộc tội ai 6. approve of (v): tán …
Xem thêm
1. Like a fish out of water: Cảm thấy không thoải mái hay bất tiện vì không quen với môi trường xung quanh. 2. Have bigger/ other fish to fry: Có nhiều điều quan trọng hay thú vị hơn để …
Xem thêm