1 catch a plane đáp máy bay 2 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) 3 package tour tua du lịch trọn gói 4 carousel băng tải hành lý (ở sân bay) 5 aisle seat chỗ …
Xem thêm
1 registration sự đăng kí 2 information packet một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin 3 itinerary lộ trình 4 amenities tiện nghi 5 agenda chuương trình nghị sự 6 give a presentation trình bày 7 be …
Xem thêm
1 special offer giảm giá đặc biệt 2 inventory bản kê khai hàng hóa 3 out of stock hết hàng trong kho 4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn 5 manufacturer nhà sản xuất 6 warehouse kho hàng 7 …
Xem thêm
1 fill out an application điền đơn xin việc 2 cover letter thư xin việc 3 candidate người dự tuyển, ứng viên 4 qualifications trình độ chuyên môn 5 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận 6 company policy chính sách …
Xem thêm