80 từ nối phổ biến nhất trong văn nói và văn viết tiếng Anh
tuanlong
20/12/2016
132 Lượt xem
1. Những từ dùng để thêm thông tin
- and (và)
- also (cũng)
- besides (ngoài ra)
- first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
- in addition (thêm vào đó)
- in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
- furthermore (xa hơn nữa)
- moreover (thêm vào đó)
- to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả
- Accordingly (Theo như)
- and so (và vì thế)
- as a result (Kết quả là)
- consequently (Do đó)
- for this reason (Vì lý do này nên)
- hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
- then (Sau đó)
3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh
- by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
- in like manner (theo cách tương tự)
- in the same way (theo cách giống như thế)
- in similar fashion (theo cách tương tự thế)
- likewise, similarly (tương tự thế)
4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập
- but, yet (nhưng)
- however, nevertheless (tuy nhiên)
- in contrast, on the contrary (Đối lập với)
- instead (Thay vì)
- on the other hand (Mặt khác)
- still (vẫn)
5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết
- and so (và vì thế)
- after all (sau tất cả)
- at last, finally (cuối cùng)
- in brief (nói chung)
- in closing (tóm lại là)
- in conclusion (kết luận lại thì)
- on the whole (nói chung)
- to conclude (để kết luận)
- to summarize (Tóm lại)
6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ
- as an example
- for example
- for instance
- specifically
- thus
- to illustrate
7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
- in fact (thực tế là)
- indeed (Thật sự là)
- no (không)
- yes (có)
- especially (đặc biệt là)
8. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại
- in other words (nói cách khác)
- in short (nói ngắn gọn lại thì)
- in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
- that is (đó là)
- to put it differently (nói khác đi thì)
- to repeat (để nhắc lại)
9. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian
- afterward (về sau)
- at the same time (cùng thời điểm)
- currently (hiện tại)
- earlier (sớm hơn)
- formerly (trước đó)
- immediately (ngay lập tức)
- in the future (trong tương lai)
- in the meantime (trong khi chờ đợi)
- in the past (trong quá khứ)
- later (muộn hơn)
- meanwhile (trong khi đó)
- previously (trước đó)
- simultaneously (đồng thời)
- subsequently (sau đó)
- then (sau đó)
- until now (cho đến bây giờ)
comments