Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc
tuanlong
25/08/2016
2,792 Lượt xem
| 1 |
reschedule |
sắp xếp lại lịch làm việc |
| 2 |
postpone |
hoãn lại |
| 3 |
make a reservation |
đặt trước |
| 4 |
book |
đặt trước |
| 5 |
call back |
gọi lại |
| 6 |
make an appointment |
hẹn trước |
| 7 |
function |
sự kiện quan trọng |
| 8 |
arrange another date |
sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác |
| 9 |
itinerary |
chương trình làm việc |
| 10 |
run late |
trễ hơn so với lịch trình |
| 11 |
coordinate schedule |
điều chỉnh lịch làm việc |
| 12 |
cancel |
hủy |
| 13 |
behind schedule |
trễ hơn so với lịch trình |
| 14 |
meet the deadline |
kịp thời hạn |
| 15 |
ahead of schedule |
trước thời hạn |
| 16 |
have a conflict in schedule |
lịch làm việc trùng nhau |
comments