Từ vựng TOEIC Part 3: Bất động sản, ngân hàng
tuanlong
25/08/2016
846 Lượt xem
1 |
property |
bất động sản |
2 |
complex |
khu nhà đất |
3 |
real estate agent |
nhân viên môi giới bất động sản |
4 |
tenant |
người thuê nhà |
5 |
landlord |
chủ nhà |
6 |
move into |
dời đến |
7 |
move out of |
dời đi |
8 |
renovation |
sự sửa chữa (nhà cửa) |
9 |
establishment |
cơ sở, cơ ngơi |
10 |
utilities |
dịch vụ điện, nước |
11 |
suburb |
ngoại ô |
12 |
rental price |
giá thuê nhà |
13 |
lease |
cho thuê, thuê |
14 |
deposit slip |
phiếu gửi tiền vào tài khoản |
15 |
small business loan |
tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay |
16 |
open an account |
mở một tài khoản |
17 |
porfolio |
danh mục vốn đầu tư |
18 |
exchange |
trao đổi |
19 |
statement |
bản kê khai |
20 |
online banking |
hoạt động ngân hàng trên mạng |
comments