1 | eye exam | khám mắt |
2 | dental appointment | hẹn khám răng |
3 | doctor’s office | phòng mạch |
4 | have a baby | sinh con |
5 | laboratory | phòng thí nghiệm |
6 | medication | thuốc (điều trị) |
7 | alleviate | làm giảm đau |
8 | prescription | toa thuốc |
9 | itchy | ngứa ngáy |
10 | hoarse | khàn giọng |
11 | sore throat | viêm họng |
12 | diabetes | bệnh tiểu đường |
13 | lose/gain weight | giảm/tăng cân |
14 | get an injection | tiêm thuốc |