Từ vựng TOEIC Part 3: Sân bay, du lịch
tuanlong
25/08/2016
949 Lượt xem
1 |
catch a plane |
đáp máy bay |
2 |
miss the connection |
nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) |
3 |
package tour |
tua du lịch trọn gói |
4 |
carousel |
băng tải hành lý (ở sân bay) |
5 |
aisle seat |
chỗ ngồi gần lối đi |
6 |
direct flight |
chuyến bay thẳng |
7 |
board |
lên máy bay |
8 |
final destination |
điểm đến cuối cùng |
9 |
travel agent |
nhân viên du lịch |
10 |
adjust to the time difference |
thích nghi với sự thay đổi múi giờ |
11 |
accommodation |
chỗ ở |
12 |
carry-on baggage |
hành lý mang theo lên máy bay |
13 |
clear customs |
làm thủ tục hải quan |
14 |
souvenir |
đồ lưu niệm |
15 |
exit |
lối thoát |
16 |
courtesy shuttle |
xe đưa đón miễn phí |
comments