Từ vựng TOEIC Part 3: Hội nghị, chuyến đi công tác
tuanlong
25/08/2016
474 Lượt xem
1 |
registration |
sự đăng kí |
2 |
information packet |
một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin |
3 |
itinerary |
lộ trình |
4 |
amenities |
tiện nghi |
5 |
agenda |
chuương trình nghị sự |
6 |
give a presentation |
trình bày |
7 |
be away on a trip |
đang đi công tác |
8 |
fundraising |
gây quỹ |
9 |
conference |
hội nghị |
10 |
arrange a meeting |
chuẩn bị một cuộc họp |
11 |
handout |
tài liệu phát tay |
12 |
draft |
bản phác thảo, đề cương |
13 |
training seminar |
hội thảo huấn luyện |
14 |
trade show |
hội chợ triển lãm thương mại |
15 |
submit the proposal |
đệ trình bản kế hoạch |
16 |
session |
niên khóa, phiên họp |
comments