Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC Part 3: Sản phẩm
warehouse

Từ vựng TOEIC Part 3: Sản phẩm

1 special offer giảm giá đặc biệt
2 inventory bản kê khai hàng hóa
3 out of stock hết hàng trong kho
4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn
5 manufacturer nhà sản xuất
6 warehouse kho hàng
7 stockroom kho hàng
8 release tung ra (sản phẩm)
9 launch tung ra (sản phẩm)
10 details chi tiết (sản phẩm)
11 estimates bảng báo giá
12 expedite xúc tiến
13 defects khuyết điểm
14 warranty giấy bảo hành
15 rebate hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm)
16 distribute phân phối
17 supplier nhà cung cấp
18 wall-mounted unit loại treo tường
19 bulk purchase mua hàng số lượng lớn

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …