Từ vựng TOEIC Part 3: Phỏng vấn
tuanlong
25/08/2016
222 Lượt xem
1 |
fill out an application |
điền đơn xin việc |
2 |
cover letter |
thư xin việc |
3 |
candidate |
người dự tuyển, ứng viên |
4 |
qualifications |
trình độ chuyên môn |
5 |
certificate |
bằng cấp, giấy chứng nhận |
6 |
company policy |
chính sách công ty |
7 |
be entitled to do |
có quyền (làm gì) |
8 |
replacement |
người thay thế |
9 |
annual salary |
lương hàng năm |
10 |
vacancy |
chỗ trống |
11 |
workplace |
nơi làm việc |
12 |
working conditions |
điều kiện làm việc |
13 |
reception desk |
bàn lễ tân |
14 |
minimum requirements |
điều kiện tối thiểu |
15 |
narrow down the applicants |
tuyển chọn ứng viên |
comments