Từ vựng TOEIC Part 3: Nhân lực
tuanlong
25/08/2016
225 Lượt xem
| 1 |
junior |
nhân viên tập sự |
| 2 |
transfer |
sự thuyên chuyển |
| 3 |
short-staffed |
thiếu nhân viên |
| 4 |
supervisor |
giám sát viên |
| 5 |
boss |
ông chủ |
| 6 |
sales representative |
nhân viên bán hàng |
| 7 |
technician |
nhân viên kỹ thuật |
| 8 |
security officer |
nhân viên an ninh |
| 9 |
administrative assistant |
trợ lý giám đốc |
| 10 |
store clerk |
nhân viên bán hàng |
| 11 |
personnel |
nhân sự |
| 12 |
salesperson |
nhân viên bán hàng |
| 13 |
crew |
ban, nhóm, đội (công tác) |
| 14 |
coworker |
đồng nghiệp |
| 15 |
colleague |
đồng nghiệp |
| 16 |
plumber |
thợ sửa ống nước |
| 17 |
receptionist |
nhân viên tiếp tân |
| 18 |
automatic mechanic |
thợ sửa xe hơi |
comments