Từ vựng TOEIC Part 3: Nhân lực
tuanlong
25/08/2016
200 Lượt xem
1 |
junior |
nhân viên tập sự |
2 |
transfer |
sự thuyên chuyển |
3 |
short-staffed |
thiếu nhân viên |
4 |
supervisor |
giám sát viên |
5 |
boss |
ông chủ |
6 |
sales representative |
nhân viên bán hàng |
7 |
technician |
nhân viên kỹ thuật |
8 |
security officer |
nhân viên an ninh |
9 |
administrative assistant |
trợ lý giám đốc |
10 |
store clerk |
nhân viên bán hàng |
11 |
personnel |
nhân sự |
12 |
salesperson |
nhân viên bán hàng |
13 |
crew |
ban, nhóm, đội (công tác) |
14 |
coworker |
đồng nghiệp |
15 |
colleague |
đồng nghiệp |
16 |
plumber |
thợ sửa ống nước |
17 |
receptionist |
nhân viên tiếp tân |
18 |
automatic mechanic |
thợ sửa xe hơi |
comments