Trang chủ / Kiến thức thông dụng / Một số tính từ đi với giới từ phổ biến
tinh-tu-di-voi-gioi-tu-pho-bien

Một số tính từ đi với giới từ phổ biến

1. to be short of/on (a): Thiếu, không có, hụt

2. to be clever at/with (a):

(+at) Giỏi, Tài giỏi, thông minh.

(+with) khéo léo

Ex : Fiona is very clever at physics. (Fiona rất giỏi Vật lý)

Ex : My mother is very clever with her hands. (Mẹ tôi có đôi bàn tay rất khéo léo)

3. to be Diligent in/about (a): Siêng năng, chuyên cần, cần cù, mẫn cán

Ex : Leo is very diligent in/about his work. (Leo làm việc rất siêng năng)

Ex : Their lawyer was extremely diligent in preparing their case. (Luật sư của họ rất mẫn cán với vụ kiện của thân chủ)

4. to be Good at/with/for (a):

(+ at) Giỏi việc gì

(+ with) Giỏi ( đương đầu, đối phó, giải quyết việc gì )

(+ for) Có lợi, tốt cho

Ex : I’m good at crosswords (Tôi giỏi trò chơi ô chữ)

Ex : He was good with children (Anh ấy chơi với trẻ con rất giỏi)

Ex : Too much sun is not good for you (Quá nhiều ánh nắng mặt trời không tốt cho bạn)

5. to be Bad at/for (a):

(+at) dỡ, kém, yếu việc gì

(+ for) Có hại cho, nguy hiểm cho, không tốt

Ex : Breathing in other people’s cigarette smoke is bad for you = has a harmful effect on your health. (Hít mùi khói thuốc lá có hại cho bạn = có ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của bạn)

Ex : I’m so bad at names (Tôi nhớ tên kém lắm)

6. to be Kind to (a): Tử tế, ân cần, tốt, có lòng tốt với ai

Ex : He was very kind to me (Anh ấy rất tốt với tôi)

7. to be Glad of /to do sth/that (a):

(+to do sth) Vui mừng, sung sướng, hân hoan làm việc gì

(+ that + clause) Vui mừng, sung sướng, hân hoan rằng…..

(+ of /about) Vui mừng về việc gì, cái gì.

Ex : I’m really glad to hear that (Tôi rất mừng khi nghe thấy điều đó)

Ex : I’m glad to know the parcel arrived safely. (Tôi rất vui khi được biết gói hàng đã đến nơi an toàn)

Ex : I’m glad (that) you came. (Tôi rất vui vì bạn đã đến)

Ex : We’d be glad of the chance to meet her. (Chúng tôi rất vui sướng với cơ hội được gặp cô ấy)

Ex : We were glad about her success. (Chúng tôi mừng vì sự thành công của cô ấy)

Thoughts-when-you-are-boredThoughts-when-you-are-bored

8. to be/get Bored of/with (a): Chán, buồn chán, phát chán

Ex : She got bored with staring out of the window. (Cô ấy phát chán với việc nhìn không chớp mắt vào cửa sổ rồi)

Ex : He was getting bored with/of doing the same thing every day.(Anh ấy đã dần chán với chuyện hằng ngày làm đi làm lại một việc)

9. to be Strong on (a): Giỏi /mạnh về việc gì

Ex : As a guitarist, he’s strong on (= good at) technique but perhaps lacks feeling in some pieces.

(Là một người chơi ghi-ta, anh ấy mạnh về kỹ thuật nhưng có thể thiếu cảm xúc trong một số bản nhạc)

10. to be Weak on/at (a): Yếu, kém về việc gì/chuyện gì

Ex : He was always weak at/in languages but strong at/in science. (Anh ấy luôn yếu về ngôn ngữ nhưng rất mạnh về khoa học) 

11. to be Full of (a): Đầy, tràn trề, tràn ngập, chật, đông,hoàn toàn

Ex : The shelves were full of books. (Giá sách chứa đầy sách)

12. to be/feel Hungry for (a): Khao khát, thèm khát, ham muốn điều gì

Ex : Journalists were hungry for details. (Phóng viên mong chờ từng tình tiết)

13. to be Naive to do sth (a): Ngây thơ, chất phác làm việc gì

Ex : She was very naive to believe that he’d stay with her. (Cô ấy rất ngây thơ tin rằng anh ấy sẽ ở lại với mình)

14. to be Alert to (a): Tỉnh táo ,cảnh giác với việc gì

Ex : Parents should be alert to sudden changes in children’s behaviour. (Phụ huynh nên cảnh giác với những thay đổi đột ngột trong hành vi của con trẻ)

15. to be Joyful over/about (a): Vui sướng, hân hoan, vui mừng về việc gì, cho việc gì

Ex : I don’t have very much to feel joyful about/over at the moment. (Tôi không cảm thấy vui lắm vào lúc này)

16. To be/get Angry with/at/about (a):

(+with/at someone) tức giận ai

(+at (about) tức giận về chuyện gì

(that + clause) tức vì

Ex : I’m angry that she didn’t call me. (Tôi rất tức giận vì cô ấy đã không gọi tôi)

Ex : He’s really angry at/with me for upsetting Sophie. (Anh ấy rất giận tôi vì tôi đã làm Sophie buồn)

Ex : I don’t understand what he’s angry about. (Tôi không hiểu cậu ấy đang tức giận chuyện gì)

17. to be Polite to (a): Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp với ai

Ex : I’m afraid I wasn’t very polite to her. (Tôi sợ là mình đã không lịch sự với cô ấy)

18. to be Impolite to/to do sth (a): Bất lịch sự, vô lễ với ai/khi làm gì

Ex : It is impolite to point at people. (Chỉ vào người khác là không lịch sự)

19. to be Careful to do sth/of /about/with (a): Cẩn thận, thận trọng về/ với việc

Ex : His mother had always been careful with money. (Mẹ của anh ấy luôn cẩn thận chuyện tiền bạc)

+ to be careful with sth

Ex : He was being very careful with the coffee so as not to spill it. (Anh ấy cẩn thận rót cà phê để không làm tràn ra ngoài)

+ to be careful who/what/how etc

Ex : I’ll be more careful what I say in the future. (Tôi sẽ cẩn thận hơn với lời nói của mình trong tương lai)

+ to be careful about

Ex : He is careful of his health (Anh ấy giữ sức khỏe cẩn thận)

20. to be Careless of/about/with (a): Bất cẩn, sơ ý, cẩu thả,

Ex : He was careless of his own safety. (Anh ấy bất cẩn với chính sự an toàn của mình)

(Sưu tầm)

comments

Có thể bạn quan tâm

toeic-iig-viet-na

Phương pháp làm bài TOEIC trong phòng thi

1 . Nhận đề thi và kiểm tra lỗi. Ngay khi nhận đề thi, bạn …