1. ashamed of (adj): xấu hổ về
2. afraid of (adj) : sợ, e ngại
3. ahead of (adj): phía trước
4. aware of (adj): nhận thức
5. accuse sb of (v): buộc tội ai
6. approve of (v): tán thành
7. capable of (adj): có khả năng
8. confident of (adj): tin tưởng
9. consist of (v): bao gồm
10. doubtful of (adj): nghi ngờ
11. die of (v): chết vì
12. get rid of st (v): bỏ cái gì đó
13. full of (adj): đầy
14. hopeful of (adj): hy vọng
15. independent of (adj): độc lập, tự lập
16. made of (adj): được làm bằng
17. nervous of (adj): lo lắng
18. proud of (adj): tự hào
19. jealous of (adj): ganh tỵ với
20. guilty of (adj): phạm tội về, có tội
21. sick of (adj): chán nản về
22. scare of (adj): sợ hãi
23. suspicious of (adj): nghi ngờ về
24. suspect sb of st (v): nghi ngờ ai về điều gì
25. joyful of (adj): vui mừng về
26. quick of (adj): nhanh chóng về, mau
27. tired of (adj): mệt mỏi
28. terrified of (adj): khiếp sợ về
29. think of (v): nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về
30. warn sb of st (v): cảnh báo ai về điều gì
(Sưu tầm)