Trang chủ / Kiến thức thông dụng / 30 từ đi với giới từ OF
full-of-stress

30 từ đi với giới từ OF

1. ashamed of (adj): xấu hổ về

2. afraid of (adj) : sợ, e ngại

3. ahead of (adj): phía trước

4. aware of (adj): nhận thức

5. accuse sb of (v): buộc tội ai

6. approve of (v): tán thành

7. capable of (adj): có khả năng

8. confident of (adj): tin tưởng

9. consist of (v): bao gồm

10. doubtful of (adj): nghi ngờ

11. die of (v): chết vì

12. get rid of st (v): bỏ cái gì đó

full-of-stress
Full of stress – Đầy căng thẳng

13. full of (adj): đầy

14. hopeful of (adj): hy vọng

15. independent of (adj): độc lập, tự lập

16. made of (adj): được làm bằng

17. nervous of (adj): lo lắng

18. proud of (adj): tự hào

19. jealous of (adj): ganh tỵ với

20. guilty of (adj): phạm tội về, có tội

21. sick of (adj): chán nản về

22. scare of (adj): sợ hãi

23. suspicious of (adj): nghi ngờ về

24. suspect sb of st (v): nghi ngờ ai về điều gì

25. joyful of (adj): vui mừng về

26. quick of (adj): nhanh chóng về, mau

27. tired of (adj): mệt mỏi

28. terrified of (adj): khiếp sợ về

29. think of (v): nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về

30. warn sb of st (v): cảnh báo ai về điều gì

(Sưu tầm)

comments

Có thể bạn quan tâm

toeic-iig-viet-na

Phương pháp làm bài TOEIC trong phòng thi

1 . Nhận đề thi và kiểm tra lỗi. Ngay khi nhận đề thi, bạn …