Từ vựng TOEIC Part 1: Mua sắm, nhà hàng
tuanlong
18/08/2016
1,450 Lượt xem
| 1 |
souvenir |
quà lưu niệm |
| 2 |
be arranged |
được sắp xếp |
| 3 |
be stacked up |
được chất đống |
| 4 |
be lined up |
được xếp thành hàng |
| 5 |
be on display |
được trưng bày |
| 6 |
browse in the store |
nhìn quanh trong cửa hàng |
| 7 |
compare prices |
so sánh giá cả |
| 8 |
make a selection from |
chọn lựa từ |
| 9 |
on both sides of the aisle |
ở hai bên lối đi |
| 10 |
be hanging on the rack |
được treo lên giá |
| 11 |
be laid out for sale |
được trưng bày để bán |
| 12 |
be marked down |
treo bảng giảm giá |
| 13 |
be stocked with |
được dự trữ (mặt hàng) |
| 14 |
cash register |
máy tính tiền |
| 15 |
reach for an item |
với tay lấy hàng |
| 16 |
piles of bags |
chồng túi xách |
| 17 |
on the shelves |
trên kệ |
| 18 |
pushing a shopping cart |
đẩy xe mua hàng |
| 19 |
chef |
đầu bếp |
| 20 |
stack of plates |
chồng đĩa |
| 21 |
dine out |
ăn ở bên ngoài |
| 22 |
leave a tip |
để tiền boa |
| 23 |
pour water into a glass |
rót nước vào ly |
| 24 |
call the waiter over |
gọi bồi bàn |
| 25 |
study the menu |
xem thực đơn |
| 26 |
be covered by a cloth |
được trải khăn trải bàn |
| 27 |
cluttered table |
bàn ăn bừa bộn |
| 28 |
be occupied |
có người ngồi, đặt chỗ trước |
| 29 |
help oneself to refreshments |
tự phục vụ bữa ăn nhẹ |
| 30 |
be crowded with patrons |
đông nghịt khách |
| 31 |
remove loaves of bread |
dẹp đi những ổ bánh mì |
| 32 |
be seated on the stool |
ngồi trên ghế không có băng tựa |
| 33 |
take an order |
nhận đơn đặt hàng |
| 34 |
sit on the patio |
ngồi trên hành lang ngoài trời |
| 35 |
wait tables |
phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn |
comments