1. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)
2. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)
3. throw /θroʊ/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)
4. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)
5. full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
6. fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
7. beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
8. strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu
9. old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới
10. brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
11. . deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
12. rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo
13. cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)
14. dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sáng (adj)
15. difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ (adj)
16. straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪ/ quanh co
17. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)
18. vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)
19. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)
20. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)
21. good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
22. happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã
23. slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh
24. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)
25. above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
26. add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ
27. all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
28. alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau
29. begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)
30. big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)
31. cold /kould/ lạnh >< hot /hɔt/ nóng (adj)
32. dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)
33. long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
34. hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh
35. tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
36. love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét
37. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)
38. inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài (adv)
39. laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
40. clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn
(Sưu tầm)