1. Able to : có thể
2. Acceptable to : có thể chấp nhận
3. Accustomed to : quen với
4. Agreeable to : có thể đồng ý
5. Addicted to : đam mê
6. Available to sb : sẵn cho ai
7. Delightfull to sb : thú vị đối với ai
8. Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
9. Clear to : rõ ràng
10. Contrary to : trái lại, đối lập
11. Equal to : tương đương với
12. Exposed to : phơi bày, để lộ
13. Favourable to : tán thành, ủng hộ
14. Grateful to sb : biết ơn ai
15. Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
16. Important to : quan trọng
17. Identical to sb : giống hệt
18. Kind to : tử tế
19. Likely to : có thể
20. Lucky to : may mắn
21. Liable to : có khả năng bị
22. Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
23. Next to : kế bên
24. Open to : cởi mở
25. Pleasant to : hài lòng
26. Preferable to : đáng thích hơn
27. Profitable to : có lợi
28. Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
29. Rude to : thô lỗ, cộc cằn
30. Similar to : giống, tương tự
(Sưu tầm)