1. Believe in st/sb (v): tin tưởng cái gì/vào ai
2. Break in (v): xông vào, đột nhập vào
3. Check in (v): đến và đăng kí tại khách sạn hay sân ga
4. Cut in (v) : làm gián đoạn
5. Deal in (v): buôn bán (cái gì)
6. Deficient in st (adj): thiếu hụt cái gì
7. Delight in st (v): thích thú với cái gì
8. Disappointed in sb (v): thất vọng về ai
9. Employ in st (v): sử dụng về cái gì
10. Encourage sb in st (v):cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
11. Engaged in st (adj): tham dự, lao vào cuộc
12. Enter in st (v): tham dự vào cái gì
13. Experienced in st (adj): có kinh nghiệm về cái gì
14. Fail in (v): thất bại
15. Fluent in (adj): lưu loát
16. Fortunate in st (adj): may mắn trong cái gì
17. Get in a taxi (v): lên xe tắc xi
18. Help sb in st (v): giúp ai việc gì
19. Honest in st /sb (adj): trung thực với cái gì
20. Include st in st (v): gộp cái gì vào cái gì
21. Indulge in st (v): ham mê cái gì
22. Instruct sb in st (v): chỉ thị ai việc gì
23. Interested in st /doing st (adj): quan tâm cái gì /việc gì
24. Invest st in st (v): đầu tư cái gì vào cái gì
25. Involved in st (v): dính lứu vào cái gì
26. Join in (v): tham gia vào, gia nhập vào
27. Persist in st (v): kiên trì trong cái gì
28. Qualified in st (adj): có năng lực trong việc gì
29. Speak in (v): nói bằng (tiếng gì)
30. Weak in st (adj): yếu trong cái gì