1. Agree with someone about/on something (v): đồng ý với ai về cái gì
2. Angry about st (adj): tức giận về điều gì
3. Anxious about (adj): lo lắng về
4. Care about (v): quan tâm về
5. Concerned about (adj): quan tâm tới
6. Curious about (adj): tò mò về
7. Crazy about (adj): phát điên vì
8. Doubtful about (adj): hoài nghi về
9. Enthusiastic about (adj): nhiệt tình với
10. Excited about (adj): hào hứng với
11. Happy about (adj): hạnh phúc với
12. Honest about (adj): chân thành về
13. Nervous about (adj): lo lắng về
14. Reluctant about st (or to) st (adj): ngần ngại, hững hờ với cái gì
15. Sorry about (adj): lấy làm tiếc, hối tiếc về
16. Talk about (v): nói về
17. Think about (v): nghĩ về
18. Uneasy about (adj): không thoải mái
19. Sad about (adj): buồn về
20. Worry about (v): lo ngại về