1. amazed at: kinh ngạc, sửng sốt vì
2. amused at: thích thú với
3. angry at sb: tức giận với ai
4. annoyed at sb: bực mình với ai
5. bad at st: yếu kém về cái gì
6. good/clever at st: giỏi/sắc sảo về cái gì
7. efficient at st: có năng lực về cái gì
8. expert at st: thành thạo về cái gì
9. indignant at st/sb: phẫn nộ với cái gì / với ai
10. mad at sb: tức điên lên với ai
11. sad at st/sb: buồn về cái gì /ai
12. slow at st /sb: chậm chạp về cái gì
13. skillful at st: khéo léo cái gì
14. surprised at: ngạc nhiên với
15. quick at st: nhanh chóng về cái gì
Ví dụ
– I’m really bad at sports.
Tôi chơi thể thao rất tệ.
– I am amazed at the news of your wedding.
Tôi hết sức ngạc nhiên với tin về đám cưới của bạn đấy.
– She was amused at the idea.
Cô ấy thích thú với ý tưởng.
– The teacher was annoyed at me.
Giáo viên rất bực mình với tôi.
– He is efficient at financial management.
Anh ấy có năng lực trong việc quản lý tài chính.
– I am expert at digital cameras.
Tôi thành thạo về máy ảnh kỹ thuật số.
– The manager is indignant at the waste of the company’s resources.
Người quản lý là bất bình trước sự lãng phí nguồn lực của công ty.
– I’m sad at him. He is too selfish.
Tôi buồn vì anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ.
– She is skillful at making wedding cakes.
Cô ấy làm bánh kem đám cưới rất khéo.
– Everyone was surprised at the news.
Tất cả mọi người đều đã rất ngạc nhiên khi nghe tin.
– He is quick at solving mathematical problems.
Anh ấy giải quyết các bài tập toán rất nhanh.