Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC Part 3: Bất động sản, ngân hàng
realestate

Từ vựng TOEIC Part 3: Bất động sản, ngân hàng

1 property bất động sản
2 complex khu nhà đất
3 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản
4 tenant người thuê nhà
5 landlord chủ nhà
6 move into dời đến
7 move out of dời đi
8 renovation sự sửa chữa (nhà cửa)
9 establishment cơ sở, cơ ngơi
10 utilities dịch vụ điện, nước
11 suburb ngoại ô
12 rental price giá thuê nhà
13 lease cho thuê, thuê
14 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản
15 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
16 open an account mở một tài khoản
17 porfolio danh mục vốn đầu tư
18 exchange trao đổi
19 statement bản kê khai
20 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …