Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng chủ đề: Facebook

Từ vựng chủ đề: Facebook

1. Facebook users: người dùng Facebook
/ [ˈfeɪsbʊk] ˈjuːz.əz /
2. social network: mạng xã hội
/ ˈsəʊʃ.əl ˈne.twɜːk /
3. log in: đăng nhập
/ lɒɡ ɪn /
4. log out: đăng xuất
/ lɒɡ ˈaʊt /
5. update/post a status: cập nhật / đăng một trạng thái
/ ˌʌp.ˈdeɪt pəʊst ə ˈsteɪ.təs /
6. upload a picture: tải lên một hình ảnh
/ ˌʌp.ˈləʊd ə ˈpɪk.tʃə /
7. comment on walls: bình luận lên tường
/ˈkɒ.ment ɒn wɔːlz /
8. habit: thói quen
/ ˈhæ.bɪt /
9. Join a group: Tham gia một nhóm
/ dʒɔɪn ə ɡruːp /
10. stay in contact with: giữ liên lạc với
/ steɪ ɪn ˈkɒn.tækt wɪð /
11. communicate with: giao tiếp với
/ kə.ˈmjuː.nɪk.eɪt wɪð /
12. keep in touch with: giữ liên lạc với
/ kiːp ɪn tʌtʃ wɪð /
13. interact with: tương tác với
/ ˌɪn.tə.ˈrækt wɪð /
14. Get/update information:  Nhận / cập nhật thông tin
/ ˈɡet ˌʌp.ˈdeɪt ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən /
15. Share information with: Chia sẻ thông tin với
/ ʃeər ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən wɪð /
16. deal with stress: đối phó với căng thẳng
/ diːl wɪð stres /
17. compare to others: so sánh với người khác
/ kəm.ˈpeə tu ˈʌð.əz /
18. be not alone: là không đơn độc
/ bi nɒt ə.ˈləʊn /
19. add friends/ unfriend : thêm bạn bè / unfriend
/ æd frendz <unfriend> /
20. Facebook Addiction: Nghiện FB
/ [ˈfeɪsbʊk] ə.ˈdɪk.ʃən /

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …