Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC Part 3: Hội nghị, chuyến đi công tác
a-conference

Từ vựng TOEIC Part 3: Hội nghị, chuyến đi công tác

1 registration sự đăng kí
2 information packet một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin
3 itinerary lộ trình
4 amenities tiện nghi
5 agenda chuương trình nghị sự
6 give a presentation trình bày
7 be away on a trip đang đi công tác
8 fundraising gây quỹ
9 conference hội nghị
10 arrange a meeting chuẩn bị một cuộc họp
11 handout tài liệu phát tay
12 draft bản phác thảo, đề cương
13 training seminar hội thảo huấn luyện
14 trade show hội chợ triển lãm thương mại
15 submit the proposal đệ trình bản kế hoạch
16 session niên khóa, phiên họp

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …