Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng TOEIC chủ đề: Giải trí
tu-vung-chu-de-giai-tri

Từ vựng TOEIC chủ đề: Giải trí

Entertain:  Giải trí
Entertainment:  Sự giải trí; Hình thức giải trí
Relax:  Nghỉ ngơi; Thư giãn
Relaxing:  (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
Relaxed:  (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
Relaxation:  Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
Spare time = Free time:  Thời gian rảnh rỗi
Hobby = Pastime:  Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)
Favorite:  Yêu thích
Popular:  Phổ biến; Được yêu thích
Event:  Sự kiện
Participate = Join = Take part in:  Tham gia
Participation:  Sự tham gia
Recommend:  Giới thiệu; Gợi ý
Admission:  Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào
Audience:  Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
Spectator:  Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
Perform:  Biểu diễn
Performance:  Buổi biểu diễn
Review:  Nhận xét; Đánh giá
Documentary:  Phim tài liệu
Comedy:  Phim hài
Comedian:  Diễn viên hài
Actor:  Nam diễn viên
Actress:  Nữ diễn viên
Collect:  Sưu tầm; Thu thập
Collection:  Bộ sưu tập
Exhibit:  Trưng bày; Triển lãm
Exhibition:  Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
Periodical:  Tạp chí (xuất bản định kỳ)
Massage:  Sự xoa bóp
Orchestra:  Dàn nhạc
Charity:  Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
Volunteer:  Tình nguyện viên, Tình nguyện
Voluntary:  Tình nguyện; Tự nguyện

comments

Có thể bạn quan tâm

making-appointment

Từ vựng TOEIC Part 3: Sắp xếp lịch làm việc

1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a …