Trang chủ / Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng chủ đề: Đi máy bay

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: ĐI MÁY BAY

1. Baggage allowance /’bædidʤ ə’lauəns/: hạn mức hành lý miễn phí 2. Carry-on /’kæri on/: hành lý xách tay 3. Customs /’kʌstəmz/: hải quan 4. Fragile /’frædʤail/: đồ dễ vỡ 5. Long-haul flight /lɔɳ hɔ:l flight/ : chuyến bay dài …

Xem thêm

25 từ vựng liên quan đến công việc

25 TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG VIỆC

1. CV (Curriculum vitae): sơ yếu lí lịch 2. interview /’intəvju:/: phỏng vấn 3. career /kə’riə/: nghề nghiệp 4. temporary /’tempərəri/: tạm thời 5. permanent /’pə:mənənt/: cố định, lâu dài 6. contract /’kɔntrækt/: hợp đồng 7. overtime /’ouvətaim/: giờ làm …

Xem thêm