Trang chủ / Kiến thức thông dụng / 30 từ đi với giới từ TO
30-tu-di-voi-gioi-tu-to

30 từ đi với giới từ TO

1. Able to : có thể

2. Acceptable to : có thể chấp nhận

3. Accustomed to : quen với

4. Agreeable to : có thể đồng ý

5. Addicted to : đam mê

6. Available to sb : sẵn cho ai

7. Delightfull to sb : thú vị đối với ai

8. Familiar to sb : quen thuộc đối với ai

9. Clear to : rõ ràng

10. Contrary to : trái lại, đối lập

11. Equal to : tương đương với

12. Exposed to : phơi bày, để lộ

13. Favourable to : tán thành, ủng hộ

14. Grateful to sb : biết ơn ai

15. Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)

16. Important to : quan trọng

17. Identical to sb : giống hệt

18. Kind to : tử tế

19. Likely to : có thể

20. Lucky to : may mắn

21. Liable to : có khả năng bị

22. Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai

23. Next to : kế bên

24. Open to : cởi mở

25. Pleasant to : hài lòng

26. Preferable to : đáng thích hơn

27. Profitable to : có lợi

28. Responsible to sb : có trách nhiệm với ai

29. Rude to : thô lỗ, cộc cằn

30. Similar to : giống, tương tự

(Sưu tầm)

comments

Có thể bạn quan tâm

toeic-iig-viet-na

Phương pháp làm bài TOEIC trong phòng thi

1 . Nhận đề thi và kiểm tra lỗi. Ngay khi nhận đề thi, bạn …